--

chua ngoa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chua ngoa

+  

  • Sharp-tongued
    • giọng chua ngoa
      a sharp tongue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chua ngoa"
Lượt xem: 649