chua ngoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chua ngoa+
- Sharp-tongued
- giọng chua ngoa
a sharp tongue
- giọng chua ngoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chua ngoa"
- Những từ có chứa "chua ngoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rasping outside ransom exterior without speciosity bail foreignism external speciousness more...
Lượt xem: 678